Lĩnh vực tư vấn thiết kế là một trong những thế mạnh của Telcom
TT | Tên công trình | Giá trị gói thấu (VND) | Chủ đầu tư |
I | Năm 2017 | ||
1 | Đầu tư mở rộng mạng cáp quang khu vực Huyện Gia Bình đợt 1 năm 2017 | 125.092.451 | VNPT Bắc Ninh |
2 | Đầu tư xây dựng tuyến cáp quang treo kim loại 24FO: TT KT- Trảng Đà- Xuân Vân- Trung trực- Kiến Thiết- Kim Bình- Vinh Quang- TT Vĩnh Lộc đảm bảo an toàn thông tin trong mùa mưa bão năm 2017 | 237.000.000 | VNPT Tuyên Quang |
3 | Cải tạo, xử lý nâng cao chất lượng mạng thuê bao băng rộng TTVT Phú Bình – Viễn thông Thái Nguyên năm 2017 | 64.844.859 | VNPT Thái Nguyên |
4 | Tuyến truyền dẫn quang phục vụ thuê kênh E1/GE cho các trạm BTS/Node B/ Mobiphone tỉnh Hà Giang năm 2017 | 123.844.000 | VNPT Hà Giang |
5 | Mở rộng mạng cáp Fttx khu vực Bình Long năm 2017 | 217.716.112 | VNPT Bình Phước |
6 | Mở rộng cáp quang ODN thuộc TTVT Đức Hòa- Đức Huệ năm 2017 | 439.549.170 | VNPT Long An |
7 | Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ phát triển thuê bao FTTH khu vực thành phố Mỹ tho, tỉnh Tiền Giang năm 2017 | 132.876.000 | VNPT Tiền Giang |
8 | Đầu tư cáp quang ODN khu vực tây nam thành phố TTVT TP Bến tre VNPT Bến tre năm 2017 | 162.343.053 | VNPT Bến Tre |
9 | Thi công các tuyến cáp quang phát triển thuê bao GPON khu vực Ninh Kiều (Đợt 1)- VNPT Cần Thơ năm 2017 | 136.158.611 | VNPT Cần Thơ |
10 | Lắp đặt các tuyến truyền dẫn quang cho các trạm BTS Vinaphone khu vực trung tâm 1,2- viễn thông Hậu Giang- năm 2017 | 208.254.000 | VNPT Hậu Giang |
II | Năm 2016 | ||
1 | Đầu tư mở rộng mạng cáp quang huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh năm 2016 | 244.244.526 | VNPT Bắc Ninh |
2 | Dịch chuyển các tuyến cáp thông tin các loại GPMB xây dựng quảng trường Nguyễn Tất Thành, thành phố Tuyên Quang- giai đoạn 2 năm 2016 | 162.000.000 | VNPT Tuyên Quang |
3 | Xây dựng các tuyến cáp quang phát triển băng rộng (đợt 2) tỉnh Hà Giang năm 2016 | 225.512.000 | VNPT Hà Giang |
4 | Mở rộng mạng cáp quang FTTx khu vực Lộc Ninh năm 2016 | 124.894.896 | VNPT Bình Phước |
5 | Xây dựng cơ sở hạ tầng trạm BTS Vinaphone- Đợt 1 năm 2016 | 91.244.010 | VNPT Long An |
6 | Xây dựng mạng cáp quang phục vụ phát triển thuê bao FTTH khu vực huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang năm 2016 | 122.342.000 | VNPT Tiền Giang |
7 | Đầu tư hạ tầng phát triển mạng di động giai đoạn 2016-2017 TTVT Châu Thành- Bình Đại VNPT Bến Tre năm 2016 | 261.245.846 | VNPT Bến Tre |
8 | Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ đường truyền cho các cơ sở y tế khu vực TP. Vĩnh Long huyện Tam Bình, huyện Bình Tân tỉnh Vĩnh Long | 181.301.921 | VNPT Vĩnh Long |
9 | Xây dựng các tuyến cáp quang mở rộng các tập điểm GPON khu vực TTVT 1- Đợt 1 – VNPT Cần thơ năm 2016 | 157.257.138 | VNPT Cần Thơ |
10 | Xây dựng các tuyến cáp quang mạng truy nhập ODN khu TTVT1 và TTVT4- Viễn thông Hậu giang năm 2016 | 152.370.474 | VNPT Hậu Giang |
III | Năm 2015 | ||
1 | Dự án cải tạo, nâng cấp đường tỉnh lộ 295B đoạn từ đường Lý Thái Tổ ( TP. Bắc Ninh ) đến phường Đông Ngàn ( TX. Từ Sơn ) lý trình từ km142+650 – km153+873 ( QL.1A cũ ) Hạng mục: Dịch chuyển hệ thống cáp thông tin phục vụ GPMB khu vực huyện Tiên Du |
26.046.750 | VNPT Bắc Ninh |
2 | Dịch chuyển trạm BTS Mỹ Lâm lên chiếm lĩnh độ cao mạng thông tin di dộng Vinaphone tỉnh Tuyên Quang năm 2015 | 41.000.000 | VNPT Tuyên Quang |
3 | Tuyến cáp quang phục vụ băng rộng Xín mần đi xã Nà Trì, huyện Xín Mần, tỉnh Hà Giang. | 40.082.000 | VNPT Hà Giang |
4 | Xây dựng tuyến cáp quang phục vụ GPON cho các Trạm viễn thụng Gia Kiệm, Ninh Phát, Dầu Giây và Hưng Thịnh Trung tâm Viễn thông Khu vực Trảng Bom Viễn thông Đồng Nai năm 2015 | 87.084.293 | VNPT Đồng Nai |
5 | Tư vấn giám sát công trình: Mở rộng các tuyến cáp quang ODN đợt 2 năm 2014 |
179.340.281 | VNPT Long An |
6 | Thẩm tra dự toán công trình: Di dời hệ thống thông tin liên lạc phục vụ công tác GPMB xây dựng tuyến tránh QL1 khu vực Thị xã Cai lậy, tỉnh Tiền Giang năm 2015 |
2.000.000 | VNPT Tiền Giang |
7 | Đầu tư cáp quang phát triển thuê bao FTTX đợt 2 VNPT Bến Tre năm 2015 | 191.497.262 | VNPT Bến Tre |
8 | Lắp đặt thiết bị 3G Node B Vĩnh Long 2015 | 276.500.000 | VNPT Vĩnh Long |
9 | Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ phát sóng 13 trạm BTS Node B đợt 2 VNPT Cần Thơ năm 2015 | 51.159.231 | VNPT Cần Thơ |
10 | Lắp đặt thiết bị phụ trợ 8 trạm BTS viễn thông Hậu Giang năm 2015 | 61.028.669 | VNPT Hậu Giang |